Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Tài chính - Ngân hàng (liên kết) (7349001) (Xem) 26.76 A00,A01,C00,D01,D03,D04 Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
22 Công nghệ tài chính (7340205_414) (Xem) 26.65 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
23 Bảo hiểm (7340204) (Xem) 26.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
24 Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh (EP02) (Xem) 26.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
25 Bảo Hiểm (7340204) (Xem) 26.40 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
26 Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh (EP02) (Xem) 26.40 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
27 Công nghệ tài chính Chất lượng cao (7340205_414C) (Xem) 26.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
28 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 26.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
29 Tài chính (7340201_TC) (Xem) 26.10 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
30 Tài chính (Chương trình Chất lượng cao) (7340201_AP_TC) (Xem) 26.10 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
31 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 26.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
32 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) (TM14) (Xem) 25.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
33 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 25.85 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
34 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) (TM16) (Xem) 25.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
35 Tài chính - Ngân hàng 1 (73402011) (Xem) 25.80 A00,A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
36 Tài chính - Ngân hàng 2 (73402012) (Xem) 25.80 A00,A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
37 Tài chính - Ngân hàng chất lượng cao (7340201_404C) (Xem) 25.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
38 Ngân hàng (7340201_NH) (Xem) 25.80 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
39 Ngân hàng (Chương trình Chất lượng cao) (7340201_AP_NH) (Xem) 25.80 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
40 Tài chính - Ngân hàng 3 (73402013) (Xem) 25.45 A00,A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội