181 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
23.45 |
M01,M09 |
Đại học Phú Yên (Xem) |
Phú Yên |
182 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) |
23.25 |
A07,C00,D14,D15 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
183 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) |
23.25 |
C00,C19,C20,D78 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
184 |
Công nghệ giáo dục (ED2y) (Xem) |
23.15 |
A00,A01,D01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
185 |
Công nghệ giáo dục (ED2) (Xem) |
23.15 |
A00,A01,D01 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
186 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
23.10 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
187 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
23.10 |
A00,A01,A02,A04 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
188 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
23.10 |
M00,M05,M07,M11 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
189 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
23.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
190 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
191 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
23.00 |
C00,D01,D14 |
Đại học Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
192 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
23.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Khánh Hòa (Xem) |
Khánh Hòa |
193 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
23.00 |
A01,D01,D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
194 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
23.00 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
195 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
23.00 |
D01,D04,D15,D45 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
196 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Phú Yên (Xem) |
Phú Yên |
197 |
Sư phạm Tin học (7140210TA) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
198 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
23.00 |
C00,C19,C20,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
199 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
23.00 |
C00,C19,D01,D66 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
200 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
22.90 |
A00,A01,A02,D01 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |