161 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
23.90 |
A00,C01,D01,D03 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
162 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
23.90 |
B00,B08 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
163 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
23.85 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
164 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
23.75 |
C00,D15 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
165 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
23.75 |
A00,A01,A02 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
166 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
23.73 |
D01,D04,D78,D96 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
167 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
23.70 |
A01,D01,D15,D66 |
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
168 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
23.65 |
A00,A01,D01 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
169 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
23.60 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khánh Hòa (Xem) |
Khánh Hòa |
170 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
23.60 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Khánh Hòa (Xem) |
Khánh Hòa |
171 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
23.60 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
172 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
23.60 |
B00,D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
173 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
23.55 |
B00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
174 |
Sư phạm Tin học (đào tạo giáo viên dạy Tin học bằng tiếng Anh) (7140210A) (Xem) |
23.55 |
A00 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
175 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
23.55 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
176 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
23.55 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
177 |
Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) |
23.50 |
N01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
178 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
23.50 |
A16,C14,C15,D01 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
179 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
23.50 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
180 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
23.50 |
A00,B00,C02,D07 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |