141 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
24.20 |
A00,A01,C01,C05 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
142 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
24.20 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
143 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
24.15 |
A00,B00,D07 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
144 |
Quản lí giáo dục (7140114D) (Xem) |
24.06 |
D01,D02,D03 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
145 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) |
24.05 |
C00,C19,A08 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP HCM (Xem) |
TP HCM |
146 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) |
24.05 |
A08,C00,C19 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
147 |
Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) |
24.00 |
M00 |
Đại học Bạc Liêu (Xem) |
Bạc Liêu |
148 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
24.00 |
A00,A16,B00,D07 |
Đại học Bạc Liêu (Xem) |
Bạc Liêu |
149 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
24.00 |
A00,A16,B00,D07 |
Đại học Bạc Liêu (Xem) |
Bạc Liêu |
150 |
Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) |
24.00 |
N00,N01 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
151 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
24.00 |
D01 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
152 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
24.00 |
A00,C00,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
153 |
Giáo dục Pháp luật (7140248) (Xem) |
24.00 |
C00,C19,C20,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
154 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
155 |
Sư phạm Toán học (7140209TA) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
156 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) |
24.00 |
A00,A02,B00,D90 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
157 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
24.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
158 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
24.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
159 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) |
23.95 |
A00,B00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
160 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
23.95 |
A00,A06,B00,D07 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |