101 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
25.25 |
C00,D01,D08,D10 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
102 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
25.20 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
103 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
25.10 |
D01,D14 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP HCM (Xem) |
TP HCM |
104 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
25.10 |
D01,D04 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
105 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
25.00 |
A01,D01,D09,D14 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
106 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
107 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
25.00 |
C00,C19,C20,D14 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
108 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
25.00 |
A07,C00,C04,D10 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
109 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
25.00 |
D01,D09,D15 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
110 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
25.00 |
C00,C19,D14,D78 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
111 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
25.00 |
C00,C19,D01,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
112 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) |
25.00 |
C00,C19,C20,D78 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
113 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
25.00 |
A00,A01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
114 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
25.00 |
C00,C19 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
115 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
25.00 |
A00,A16,C00,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
116 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
25.00 |
C00,C20,D14 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
117 |
Giáo dục Đặc biệt (7140203D) (Xem) |
24.85 |
D01,D02,D03 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
118 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
24.80 |
B00,D08 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
119 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
24.80 |
D01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
120 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) |
24.75 |
C00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |