Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.25 C00,D01,D08,D10 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
102 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.20 A00,A01,C00,D01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
103 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 25.10 D01,D14 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP HCM (Xem) TP HCM
104 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 25.10 D01,D04 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
105 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.00 A01,D01,D09,D14 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
106 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
107 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 25.00 C00,C19,C20,D14 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
108 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 25.00 A07,C00,C04,D10 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
109 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.00 D01,D09,D15 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
110 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 25.00 C00,C19,D14,D78 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
111 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.00 C00,C19,D01,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
112 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 25.00 C00,C19,C20,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
113 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.00 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
114 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 25.00 C00,C19 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
115 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.00 A00,A16,C00,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
116 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.00 C00,C20,D14 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
117 Giáo dục Đặc biệt (7140203D) (Xem) 24.85 D01,D02,D03 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
118 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 24.80 B00,D08 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
119 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.80 D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
120 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 24.75 C00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM