Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 26.25 C00,C04,D15,D44 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
62 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.25 C00,C19,C20,D14 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
63 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.25 C14,C19,C20,D66 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
64 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 26.25 C00,C04,D01,D10 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
65 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.25 C00,C20,D01,D15 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
66 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 26.18 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
67 Giáo dục Tiểu học (7140202A) (Xem) 26.15 D01,D02,D03 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
68 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 26.10 C00,C20,D10,D15 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
69 Su phạm Tiếng Anh (hệ Đại trả) (7140231D) (Xem) 26.08 D01,D96 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
70 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 26.00 C00,C19,D15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
71 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.00 A00,A01,B08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
72 Chính trị học (Sư phạm Triết học) (7310201B) (Xem) 26.00 C19 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
73 Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THCS) (7140212B) (Xem) 26.00 D07 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
74 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.00 C00,C20,D14,D15 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
75 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 26.00 C00,C19,D09,D14 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
76 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.00 M00,M01,M07,M09 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
77 Giáo dục công dân (7140204) (Xem) 26.00 C00,C19,D14,D15 ĐẠI HỌC CẦN THƠ (Xem) Cần Thơ
78 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.00 A00,A01,B08,D07 ĐẠI HỌC CẦN THƠ (Xem) Cần Thơ
79 Sư phạm Ngữ văn (7140217D) (Xem) 25.95 D01,D02,D03 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
80 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.90 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM