41 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
26.83 |
C00,D14 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
42 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
26.81 |
C00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
43 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
26.75 |
C00,D01,D14 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
44 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
26.60 |
C00,C19,D01,D14 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
45 |
Giáo dục Tiểu học (7140202B) (Xem) |
26.55 |
D01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
46 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
26.51 |
A08,C00,C19,D14 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
47 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
26.50 |
C00 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
48 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
26.50 |
C00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
49 |
Quản lý giáo dục (7140114C) (Xem) |
26.50 |
C20 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
50 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
26.50 |
A01,D01,D06,D15 |
Đại học Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
51 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
26.50 |
A00,C00,D01,M00 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
52 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
26.50 |
A00,C00,D01 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
53 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
26.50 |
C00,D14,D15 |
ĐẠI HỌC CẦN THƠ (Xem) |
Cần Thơ |
54 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
26.50 |
D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
55 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
26.50 |
A00,A01,C01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
56 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
26.50 |
C00,C04,D15,D78 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
57 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
26.34 |
D01 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
58 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
26.30 |
C04,C14,C20,D01 |
Đại học Hà Tĩnh (Xem) |
Hà Tĩnh |
59 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
26.30 |
C00,C03,C19,D14 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
60 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
26.28 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |