Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 26.83 C00,D14 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
42 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.81 C00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
43 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.75 C00,D01,D14 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
44 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.60 C00,C19,D01,D14 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
45 Giáo dục Tiểu học (7140202B) (Xem) 26.55 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
46 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 26.51 A08,C00,C19,D14 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
47 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.50 C00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
48 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 26.50 C00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
49 Quản lý giáo dục (7140114C) (Xem) 26.50 C20 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
50 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 26.50 A01,D01,D06,D15 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
51 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.50 A00,C00,D01,M00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
52 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.50 A00,C00,D01 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
53 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.50 C00,D14,D15 ĐẠI HỌC CẦN THƠ (Xem) Cần Thơ
54 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 26.50 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
55 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 26.50 A00,A01,C01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
56 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 26.50 C00,C04,D15,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
57 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 26.34 D01 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
58 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.30 C04,C14,C20,D01 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
59 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 26.30 C00,C03,C19,D14 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
60 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 26.28 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM