281 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
19.00 |
D01,D14,D15 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
282 |
Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) |
19.00 |
D01,D03,D15,D44 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
283 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
19.00 |
C00,D01,D14 |
Đại học Phú Yên (Xem) |
Phú Yên |
284 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
19.00 |
M00,M01,M11 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
285 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
19.00 |
M00,M01,M11 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
286 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
19.00 |
M00 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
287 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
288 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
19.00 |
B00 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
289 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
290 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) |
19.00 |
C00,C19,C20 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
291 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
19.00 |
|
ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH (Xem) |
TP HCM |
292 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
19.00 |
C00,C19,C20,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
293 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) |
19.00 |
C00,C19,C20,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
294 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
19.00 |
M01,M09 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
295 |
Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) |
19.00 |
C00,C19,C20,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
296 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) |
19.00 |
C00,C19,C20,D78 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
297 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
298 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) |
19.00 |
A00,B00,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
299 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,A02,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
300 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
19.00 |
B00,B02,B04,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |