221 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
22.00 |
C00,C19,C20,D66 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
222 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
22.00 |
A00,C00,D01 |
Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) |
Kon Tum |
223 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
21.85 |
A02,B00,B02,D08 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
224 |
Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) |
21.80 |
M00,M05,M07,M13 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
225 |
Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) |
21.75 |
D01,C00,C15 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP HCM (Xem) |
TP HCM |
226 |
Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) |
21.75 |
C00,C15,D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
227 |
Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) |
21.68 |
D01,D03,D78,D96 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
228 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
21.60 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Phú Yên (Xem) |
Phú Yên |
229 |
Sư Phạm Công Nghệ (7140246) (Xem) |
21.60 |
A00,B00,D90,A02 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP HCM (Xem) |
TP HCM |
230 |
Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) |
21.60 |
A00,A02,B00,D90 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
231 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
21.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
232 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
21.25 |
B00,B08 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
233 |
Sư phạm Mỹ thuật (7140222B) (Xem) |
21.00 |
H02 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
234 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,A12,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
235 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
21.00 |
C00,C19,D14,D15 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
236 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Phú Yên (Xem) |
Phú Yên |
237 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) |
21.00 |
A00,A02,B00,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
238 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) |
21.00 |
A00,C00,C19,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
239 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
20.75 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
240 |
Chính trị học (Sư phạm Triết học) (7310201C) (Xem) |
20.45 |
D66,D68,D70 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |