Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 22.85 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
202 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 22.75 C00,C03,C19,D14 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
203 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 22.75 C00,C19,C20,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
204 Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học (7140250) (Xem) 22.75 A00,A02,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
205 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 22.75 A00,B00,D07 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
206 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
207 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 22.50 C00,C19 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
208 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 22.50 A00,A01,B08 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
209 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 22.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
210 Giáo dục học (7140101) (Xem) 22.40 B00,C00,C01,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
211 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 22.35 D01,D14,D15,D66 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
212 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 22.25 D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
213 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 22.20 A00,C02,C14,C20 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) Lào Cai
214 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 22.15 C04 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
215 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 22.15 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
216 Giáo dục Mầm non (7140201A) (Xem) 22.08 M00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
217 Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) 22.00 D01,D03,D14,D64 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
218 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 22.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
219 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 22.00 M00,M01,M02 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
220 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 22.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế