Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 15.50 A00,A01,C01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
182 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
183 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
184 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
185 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
186 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
187 Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí, Thiết kế và chế tạo số) (7520103) (Xem) 15.50 A00; A01; C01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
188 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 15.50 A00; A01; C01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
189 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 15.50 A00; A01; C01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
190 Kỹ thuật nhiệt (03 chuyên ngành: Kỹ thuật nhiệt lạnh, Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió, Máy lạnh và thiết bị nhiệt thực phẩm) (7520115) (Xem) 15.50 A00; A01; C01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
191 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 15.50 A00; A01; C01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
192 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
193 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
194 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
195 Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
196 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 15.00 A00,A01,A04,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
197 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,A04,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
198 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
199 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,A10,D01 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
200 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM