Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Công nghệ chế tạo máy (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCCM1) (Xem) 17.80 A00,A01,D01,D38 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
142 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) 17.75 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
143 Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Thái Nguyên) (GTADCOT3) (Xem) 17.55 A00,A01,D01,D42 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
144 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 17.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
145 Công nghê kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) (7510201DKD) (Xem) 17.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
146 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 17.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
147 Công nghệ kỹ thuật ô tô (HVN05) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
148 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 17.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
149 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) Hà Nội
150 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
151 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
152 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
153 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 17.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
154 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
155 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ CLC tiếng Việt) (7510206C) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
156 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510206A) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
157 KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (7520117D) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
158 Công nghệ kỹ thuật Máy xây dựng (GTADCMX2) (Xem) 16.95 A00,A01,D01,D25 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
159 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 16.45 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
160 Công nghệ kỹ thuật Tàu thủy và thiết bị nổi (GTADCMT2) (Xem) 16.30 A00,A01,D01,D26 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội