141 |
Công nghệ chế tạo máy (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCCM1) (Xem) |
17.80 |
A00,A01,D01,D38 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
142 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) |
17.75 |
A00,A01,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
143 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Thái Nguyên) (GTADCOT3) (Xem) |
17.55 |
A00,A01,D01,D42 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
144 |
Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
145 |
Công nghê kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) (7510201DKD) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
146 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) |
17.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
147 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (HVN05) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
148 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
149 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
150 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
151 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
152 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
153 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
17.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |
154 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
17.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |
155 |
Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ CLC tiếng Việt) (7510206C) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
156 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510206A) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
157 |
KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (7520117D) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
158 |
Công nghệ kỹ thuật Máy xây dựng (GTADCMX2) (Xem) |
16.95 |
A00,A01,D01,D25 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
159 |
Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) |
16.45 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
160 |
Công nghệ kỹ thuật Tàu thủy và thiết bị nổi (GTADCMT2) (Xem) |
16.30 |
A00,A01,D01,D26 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |