Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 24.50 A00,A01,B03,C01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
42 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 24.45 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
43 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Cơ điện tử (ME-E1y) (Xem) 24.28 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
44 Chương trình tiên tiến Cơ điện tử (ME-E1) (Xem) 24.28 A00,A01 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
45 Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ CLC tiếng Việt) (7510205C) (Xem) 24.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
46 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 24.20 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
47 Kỹ thuật Cơ khí động lực (TE2y) (Xem) 24.16 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
48 Kỹ thuật Cơ khí động lực (TE2) (Xem) 24.16 A00,A01 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
49 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Ô tô (TE-E2y) (Xem) 24.06 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
50 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 24.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
51 Kỹ Thuật Cơ Khí (TLA105) (Xem) 24.00 A00 ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) Hà Nội
52 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 24.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
53 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 23.80 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
54 Công nghệ kỹ thuật Ô tô (GTADCOT2) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D21 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
55 Chuyên ngành kỹ thuật oto (7520103_04) (Xem) 23.70 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
56 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 23.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
57 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô (7519005) (Xem) 23.55 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
58 Kỹ thuật Cơ khí (ME2y) (Xem) 23.50 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
59 Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) 23.50 A00,A01,A02,C01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
60 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) TP HCM