221 |
Cơ khí - Chế tạo máy - Đh Griffith (Úc) (ME-GUx) (Xem) |
14.00 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
222 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
223 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
224 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |
225 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) |
Bình Dương |