Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Chương trình cử nhân chất lượng cao (7340001) (Xem) 23.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
162 Chương trình đại học chính quy quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh (7340002) (Xem) 23.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
163 Kinh tế xây dựng (TLA404) (Xem) 23.05 A00 ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) Hà Nội
164 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
165 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.00 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
166 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
167 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
168 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 23.00 A00 ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (Xem) TP HCM
169 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 23.00 D01,D03,D06 ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (Xem) TP HCM
170 Bất động sản (7340116) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
171 Bất động sản CLC (7340116C) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
172 Ngành Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 22.95 A00,A01,D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
173 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 22.95 A00,A01,D08 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
174 Khoa học quản lý ** CTĐT CLC TT23 (QHX41) (Xem) 22.90 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
175 Khoa học quản lý ** CTĐT CLC TT23 (QHX41) (Xem) 22.90 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
176 Khoa học quản lý ** CTĐT CLC TT23 (QHX41) (Xem) 22.90 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
177 Khoa học quản lý ** CTĐT CLC TT23 (QHX41) (Xem) 22.90 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
178 Kinh tế (7310101) (Xem) 22.80 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
179 Khoa học quản lý* (CTĐT CLC) (QHX41) (Xem) 22.80 D78 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
180 Kinh tế xây dựng (GTADCKX2) (Xem) 22.75 A00,A01,D01,D27 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội