Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.00 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
142 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.90 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
143 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) (528) (Xem) 23.89 A16 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
144 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) (528) (Xem) 23.89 C15 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
145 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) (528) (Xem) 23.89 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
146 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
147 Phân tích dữ liệu kinh doanh (7340125) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
148 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 23.50 A00,C03,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
149 Kinh tế (7310101) (Xem) 23.50 A00,A01,A07,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
150 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị Marketing; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng) (7340101DKK) (Xem) 23.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
151 Kinh doanh quốc tế (FBE6) (Xem) 23.50 A01,A07,C04,D01 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
152 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 23.45 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
153 Kinh tế (7310101) (Xem) 23.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
154 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
155 Logistics và vận tài đa phương thức (GTADCVL2) (Xem) 23.30 A00,A01,D01,D11 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
156 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.25 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (Xem) Hà Nội
157 Kinh doanh xuất bản phẩm (7320402) (Xem) 23.25 A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
158 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.16 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
159 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.16 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
160 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.15 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội