Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) 26.10 A00,A01,B00,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
62 Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) 26.10 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
63 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 26.10 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
64 Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) 26.10 A01,B00,D01 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
65 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 26.10 A01,B00,D01 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
66 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) 26.10 A01,B00,D01 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
67 Kinh tế (Quản lý kinh tế) (TM13) (Xem) 26.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
68 Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) 26.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
69 Kinh tế (7310101) (Xem) 26.00 A01,D01,D07,D09 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
70 Quản trị kinh doanh (Chương trình CLC) (7340101_AP) (Xem) 26.00 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
71 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 26.00 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
72 Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) 26.00 D78 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
73 Kinh doanh quốc tế chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh (7340120_408CA) (Xem) 25.95 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
74 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 25.90 A00,A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
75 Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) 25.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
76 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế (527) (Xem) 25.80 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
77 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế (527) (Xem) 25.80 A16 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
78 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế (527) (Xem) 25.80 C15 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
79 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.75 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
80 Kinh tế đối ngoại CLC bằng tiếng Anh (7310106_402CA) (Xem) 25.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM