61 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) |
26.10 |
A00,A01,B00,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
62 |
Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) |
26.10 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
63 |
Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) |
26.10 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
64 |
Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) |
26.10 |
A01,B00,D01 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
65 |
Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) |
26.10 |
A01,B00,D01 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
66 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) |
26.10 |
A01,B00,D01 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
67 |
Kinh tế (Quản lý kinh tế) (TM13) (Xem) |
26.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
68 |
Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) |
26.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
69 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
26.00 |
A01,D01,D07,D09 |
Học viện Ngân hàng (Xem) |
Hà Nội |
70 |
Quản trị kinh doanh (Chương trình CLC) (7340101_AP) (Xem) |
26.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Học viện Ngân hàng (Xem) |
Hà Nội |
71 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
26.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Học viện Ngân hàng (Xem) |
Hà Nội |
72 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
26.00 |
D78 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
73 |
Kinh doanh quốc tế chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh (7340120_408CA) (Xem) |
25.95 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
74 |
Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) |
25.90 |
A00,A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
75 |
Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) |
25.80 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
76 |
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế (527) (Xem) |
25.80 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
77 |
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế (527) (Xem) |
25.80 |
A16 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
78 |
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế (527) (Xem) |
25.80 |
C15 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
79 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
25.75 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
80 |
Kinh tế đối ngoại CLC bằng tiếng Anh (7310106_402CA) (Xem) |
25.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |