Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) (7340301DKD) (Xem) 17.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
102 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) Hà Nội
103 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
104 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
105 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,C03,C14,D01 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
106 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
107 Kiểm toán (chất lượng cao) (7340302CL) (Xem) 17.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
108 Kiểm toán (7340302) (Xem) 17.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
109 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
110 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,C01 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) TP HCM
111 Kiểm toán (7340302) (Xem) 16.50 A00,A01,A16,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
112 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
113 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
114 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
115 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
116 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
117 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A07,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
118 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
119 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
120 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương