Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Kế toán doanh nghiệp (GTADCKT2) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D14 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
62 Kế toán (FBE2) (Xem) 23.50 A00,A01,C01,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
63 Kế toán (7340301) (Xem) 23.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
64 Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) (7340301QT) (Xem) 23.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
65 Kế toán (7340301) (Xem) 23.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
66 Kế toán doanh nghiệp (7340301_01) (Xem) 23.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
67 Kế toán (7340301) (Xem) 23.00 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
68 Kế toán (7340301) (Xem) 22.95 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
69 Kế toán (7340301) (Xem) 22.90 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) TP HCM
70 Kế toán (7340301) (Xem) 22.65 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) TP HCM
71 Kế toán, phân tích và kiểm toán (7340303) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
72 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
73 Kiểm toán (7340302C) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
74 Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) (7340301DKK) (Xem) 22.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
75 Kiểm toán (7340302) (Xem) 22.50 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
76 Kế toán (7340301) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
77 Kế toán (7340301) (Xem) 22.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
78 Kế toán (7340301) (Xem) 22.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
79 Kế toán (7340301) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
80 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 21.50 A01,D01,D07,D96 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM