Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Hàng hải - Thủy lợi - Thời tiết

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) (784010607) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem) TP HCM
42 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển) (784010608) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem) TP HCM
43 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Luật và chính sách hàng hải) (784010610) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem) TP HCM
44 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) (784010609) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem) TP HCM
45 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) (784010604) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem) TP HCM
46 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành Xây dựng và quản lý cảng - công trình giao thông thủy) (7580202) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem) TP HCM
47 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Cơ điện tử) - chương trình chất lượng cao (784010611H) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem) TP HCM
48 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) - chương trình chất lượng cao (784010606H) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem) TP HCM
49 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) - chương trình chất lượng cao (784010607H) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem) TP HCM
50 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Luật và chính sách hàng hải) - chương trình chất lượng cao (784010610H) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem) TP HCM
51 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) - chương trình chất lượng cao (784010609H) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem) TP HCM
52 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) - chương trình chất lượng cao (784010604H) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem) TP HCM
53 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (7440298) (Xem) 15.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
54 Khí tượng và Khí hậu học (7440222) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
55 Thủy văn học (7440224) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội