41 |
Quản trị khách sạn (QHX16) (Xem) |
25.15 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
42 |
Quản trị khách sạn (QHX16) (Xem) |
25.15 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
43 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (TLA406) (Xem) |
25.15 |
A00 |
ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) |
Hà Nội |
44 |
Du lịch - Văn hóa du lịch (7810101A) (Xem) |
25.00 |
A15,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
45 |
Quản trị tài nguyên di sản (7900205) (Xem) |
24.78 |
|
Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
46 |
Quản trị tài nguyên di sản (7900205) (Xem) |
24.78 |
A01,C00,D01,D02,D03,D04,D78,D82,D83 |
Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Quản trị khách sạn (QHX16) (Xem) |
24.75 |
A01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
48 |
Du lịch (7810101) (Xem) |
24.45 |
C00,D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
49 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
24.40 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
50 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
24.40 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
51 |
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103DKK) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
52 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
24.00 |
A00,A07,C00,D66 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
53 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
54 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103D) (Xem) |
23.90 |
D15 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
55 |
Du lịch (7810101) (Xem) |
23.80 |
A00,A01,C03,D01 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
56 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
23.75 |
A00,A01,D01,D03,D04 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
57 |
Du lịch (FTS1) (Xem) |
23.75 |
A01,C00,D01,D15 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,D01,D03,D04 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
59 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
23.45 |
A01,D01,D14 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
60 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
23.25 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |