Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông (7905206) (Xem) 15.86 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
182 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
183 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
184 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
185 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A04,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
186 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
187 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A10,D84 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
188 Công nghệ thông tin (chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý) CLC (748020103H) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
189 Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin) CLC (748020101H) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
190 Công nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu CLC (748020102H) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
191 Công nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu (748020102) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
192 Công nghệ thông tin (chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý) (748020103) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
193 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,A09 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
194 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
195 Công nghệ đa phương tiện (7329001) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
196 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
197 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 15.00 A00,A01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
198 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
199 Công nghệ thông tin (chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý) (748020103) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem) TP HCM
200 Công nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu) (748020102) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem) TP HCM