141 |
CTLK - Công nghệ thông tin (7480201_DK2) (Xem) |
18.00 |
A00,A01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
142 |
CTLK - Công nghệ thông tin (7480201_WE2) (Xem) |
18.00 |
A00,A01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
143 |
CTLK - Công nghệ thông tin (7480201_DK25) (Xem) |
18.00 |
A00,A01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
144 |
CTLK - Công nghệ thông tin (7480201_UN) (Xem) |
18.00 |
A00,A01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
145 |
CTLK - Công nghệ thông tin (7480201_DK3) (Xem) |
18.00 |
A00,A01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
146 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
147 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Bạc Liêu (Xem) |
Bạc Liêu |
148 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
18.00 |
A01,D01,D07,D96 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
149 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,K01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
150 |
Công nghệ thông tin (04 chuyên ngành: Công nghệ phần mềm, Hệ thống thông tin, Truyền thông và Mạng máy tính, Tin học ứng dụng trong nông nghiệp và y dược) (7480201) (Xem) |
18.00 |
A01; D01; D07; D96 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
Khánh Hòa |
151 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
152 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,K01 |
Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
153 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
154 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108DKD) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
155 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông; Kỹ thuật điện tử) (7510302DKD) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
156 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
157 |
Công nghệ thông tin và truyền thông số (HVN08) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,A09,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
158 |
An toàn thông tin (7480201_A) (Xem) |
17.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
159 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
17.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
160 |
Hệ thống thông tin (7480201_H) (Xem) |
17.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |