201 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
33.60 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
202 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
33.55 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
203 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
33.50 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
204 |
Marketing -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340115) (Xem) |
33.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
205 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
33.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
206 |
Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) |
33.50 |
C00,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
207 |
Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) |
33.48 |
D01,D05 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
208 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
33.40 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
209 |
Tài chính doanh nghiệp (7340201C11) (Xem) |
33.33 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
210 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình (606) (Xem) |
33.33 |
D01,D72,D78,R22,R25,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
211 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
33.30 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
212 |
Ngôn ngữ Anh, (7220201D125) (Xem) |
33.25 |
A01,D01,D10,D14 |
Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) |
Hải Phòng |
213 |
Dược học (7720201) (Xem) |
33.20 |
A00,B00,D07 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
214 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
33.18 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
215 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
33.18 |
A02,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
216 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
33.07 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
217 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
33.07 |
01,D01,D09,D10 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
218 |
Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) |
33.05 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
219 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
33.02 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
220 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
33.00 |
D01,D04,D11,D55 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |