141 |
Quản trị sự kiện (7340412) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,C00 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) |
TP HCM |
142 |
Truyền thông doanh nghiệp (7320109) (Xem) |
16.50 |
C00,D01,D15 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
143 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
144 |
Marketing kỹ thuật số (7340114) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
145 |
Quản trị sự kiện (7340412) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
146 |
Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) |
16.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
147 |
Marketing số (7340122_TD) (Xem) |
16.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
148 |
Truyền thông doanh nghiệp số (7320106_T) (Xem) |
16.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
149 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
16.00 |
C00,C14,D01,D84 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
150 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
151 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
16.00 |
C00,C14,C19,D01 |
Đại học Nguyễn Trãi (Xem) |
Hà Nội |
152 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Tây Đô (Xem) |
Cần Thơ |
153 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Lạc Hồng (Xem) |
Đồng Nai |
154 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
155 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
15.00 |
A00,C00,C20,D01 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
156 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
15.00 |
C00,C19,D01,D15 |
Đại học Đại Nam (Xem) |
Hà Nội |
157 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Gia Định (Xem) |
TP HCM |
158 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Gia Định (Xem) |
TP HCM |
159 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
15.00 |
C00,D01,D15,D78 |
Đại học Hòa Bình (Xem) |
Hà Nội |
160 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C00,C01 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |