121 |
Quảng cáo (7320110) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01,C00 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) |
TP HCM |
122 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
123 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
124 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
125 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
18.00 |
A01,C00,D01,D14 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
126 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
18.00 |
C20 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
127 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
18.00 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
128 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
18.00 |
A01,D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
129 |
Marketing kỹ thuật số (7340114) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
130 |
Quan Hệ Công Chúng (7320108) (Xem) |
18.00 |
C00,D01,D14 |
ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH (Xem) |
TP HCM |
131 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
132 |
Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến) (ET-E16x) (Xem) |
17.73 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
133 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
134 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
135 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
136 |
Quản trị sự kiện (7340412) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
137 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
17.00 |
C00,D01,D15 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
138 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
139 |
Quản trị sự kiện (7340412) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
140 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,C00 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) |
TP HCM |