101 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
23.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
102 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
103 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,A16,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
104 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
23.00 |
A10,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
105 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
106 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
22.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
107 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
21.75 |
A01,D01,D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
108 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
21.75 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
109 |
Marketing và Truyền thông (7900102) (Xem) |
21.00 |
D01,D09,D10,D96 |
Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
110 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
20.00 |
A01,D29 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
111 |
Marketing (7340101K) (Xem) |
20.00 |
A01,C01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
112 |
Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
113 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
20.00 |
A01,D01,D07,D96 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
114 |
Marketing (7340115) (Xem) |
20.00 |
A01; D01; D07; D96 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
Khánh Hòa |
115 |
Công Nghệ Truyền Thông (7320106) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01,C00 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) |
TP HCM |
116 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
20.00 |
A01,D01,D03,D29 |
ĐẠI HỌC CẦN THƠ (Xem) |
Cần Thơ |
117 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
19.95 |
C04,D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
118 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
119 |
Quảng cáo (7320110) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
120 |
Quan Hệ Công Chúng (7320108) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01,C00 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) |
TP HCM |