81 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
25.75 |
A00,A01,D01,D03 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
82 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
25.75 |
A01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
83 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
25.75 |
D04 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
84 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
25.60 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
85 |
Quan hệ quốc tế chất lượng cao (7310206_CLC) (Xem) |
25.30 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
86 |
Quan hệ quốc tế chất lượng cao (7310206_CLC) (Xem) |
25.30 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
87 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
25.25 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
88 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
25.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
89 |
Báo chí* (CTĐT CLC) (QHX40) (Xem) |
25.25 |
D78 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
90 |
Báo chí* (CTĐT CLC) (QHX40) (Xem) |
25.00 |
D01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
91 |
Marketing (7340115Q) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
92 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
24.85 |
A00,A01,D01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
93 |
Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến) (ET-E16y) (Xem) |
24.71 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
94 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
24.40 |
A00,A01,D01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
95 |
Quản trị Marketing (GTADCQM2) (Xem) |
24.30 |
A00,A01,D01,D09 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
96 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
24.15 |
C00,C14,D15,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
97 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
98 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
99 |
Báo chí* (CTĐT CLC) (QHX40) (Xem) |
23.50 |
A01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
100 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 |
Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |