41 |
Báo chí chất lượng cao (7320101_CLC) (Xem) |
27.50 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
42 |
Báo chí chất lượng cao (7320101_CLC) (Xem) |
27.50 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
43 |
Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) |
27.50 |
D78 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
44 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
27.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
45 |
Marketing (7340115_410) (Xem) |
27.35 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
46 |
Quản lý dự án (7340409) (Xem) |
27.30 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Quản lý dự án (7340409) (Xem) |
27.30 |
A01,B00,D01 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
48 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
27.25 |
D78 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
49 |
Marketing (Marketing thương mại) (TM04) (Xem) |
27.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
50 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
27.00 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
51 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
27.00 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
52 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
27.00 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
53 |
Marketing (Marketing số) (TM28) (Xem) |
26.90 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
54 |
Marketing chất lượng cao (7340115_410C) (Xem) |
26.85 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
55 |
Quan hệ quốc tế (HQT01) (Xem) |
26.85 |
A01,D01,D06,D07 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
56 |
Quan hệ quốc tế (HQT01) (Xem) |
26.85 |
C00 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
57 |
Quan hệ quốc tế (HQT01) (Xem) |
26.85 |
D03,D04 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) |
26.75 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
59 |
Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) |
26.75 |
D04,D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
60 |
Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) |
26.75 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |