Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Báo chí - Marketing - Quảng cáo - PR

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) 34.23 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
22 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) 34.23 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
23 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) 34.17 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
24 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) 34.17 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
25 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) 34.17 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
26 Marketing -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340115) (Xem) 33.50 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
27 Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình (606) (Xem) 33.33 D01,D72,D78,R22,R25,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
28 Truyền thông doanh nghiệp (7320109) (Xem) 32.85 D01,D03 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
29 Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) 29.95 C00 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
30 Báo chí (QHX01) (Xem) 29.90 C00 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
31 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 28.60 A01,C03,C04,D01 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
32 Báo chí ** CTĐT CLC TT23 (QHX40) (Xem) 28.50 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
33 Báo chí ** CTĐT CLC TT23 (QHX40) (Xem) 28.50 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
34 Báo chí ** CTĐT CLC TT23 (QHX40) (Xem) 28.50 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
35 Báo chí ** CTĐT CLC TT23 (QHX40) (Xem) 28.50 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
36 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 28.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
37 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 28.00 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
38 Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) 27.60 A00,A01,D01,V00 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
39 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 27.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
40 Báo chí chất lượng cao (7320101_CLC) (Xem) 27.50 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM