1 |
Truyền thông Marketing (POHE3) (Xem) |
38.15 |
A01,D01,D07,D09 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
2 |
POHE-Truyền thông Marketing (POHE3) (Xem) |
38.15 |
|
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
37.60 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
37.60 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
37.60 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Quảng cáo (7320110) (Xem) |
35.95 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Quảng cáo (7320110) (Xem) |
35.95 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Quảng cáo (7320110) (Xem) |
35.95 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
35.76 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
35.76 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
35.76 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
35.34 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
35.34 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
35.34 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
34.80 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
16 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) |
34.77 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) |
34.77 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) |
34.77 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
34.63 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) |
34.23 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |