41 |
Chuyên ngành Chính sách công (Xem) |
18.50 |
Đại học |
C14,C20 |
|
42 |
Chuyên ngành Chính sách công (Xem) |
18.50 |
Đại học |
C00 |
|
43 |
Chuyên ngành Chính sách công (Xem) |
18.50 |
Đại học |
D01 |
|
44 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước (Xem) |
18.00 |
Đại học |
C19,C20 |
|
45 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước (Xem) |
18.00 |
Đại học |
C00 |
|
46 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước (Xem) |
18.00 |
Đại học |
D14 |
|
47 |
Quản lý nhà nước (Xem) |
18.00 |
Đại học |
A00,C00,D01,D15 |
Phân hiệu Hồ Chí Minh |
48 |
Chính trị học (Xem) |
17.50 |
Đại học |
C14,C20 |
|
49 |
Chính trị học (Xem) |
17.50 |
Đại học |
D01 |
|
50 |
Chính trị học (Xem) |
17.50 |
Đại học |
C00 |
|
51 |
Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành chính trị học (Xem) |
17.25 |
Đại học |
C00,D01 |
Phân hiệu Quảng Nam |
52 |
Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành chính trị học (Xem) |
17.25 |
Đại học |
C19,C20 |
Phân hiệu Quảng Nam |
53 |
Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông (Xem) |
17.00 |
Đại học |
D01,D15 |
|
54 |
Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông (Xem) |
17.00 |
Đại học |
C20 |
|
55 |
Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông (Xem) |
17.00 |
Đại học |
C00 |
|
56 |
Quản lý nhà nước (Xem) |
16.50 |
Đại học |
C20 |
|
57 |
Quản lý nhà nước (Xem) |
16.50 |
Đại học |
C00,D01,D15 |
|
58 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước (Xem) |
16.00 |
Đại học |
A00 |
|
59 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước (Xem) |
16.00 |
Đại học |
C00 |
|
60 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước (Xem) |
16.00 |
Đại học |
C19,C20 |
|