Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 22.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
2 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
3 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
4 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) | 14.00 | Đại học | A09,B00,B04,D07 | |
5 | Kinh tế xây dựng (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,A09,C14 | |
6 | Kỹ thuật điện (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,A10,D07 | |
7 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,A09,A10 | |
8 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,A10,D07 | |
9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,C00,D01,D10 | |
10 | Kỹ thuật điện (Xem) | 14.00 | Đại học | A01,A10,D07 | |
11 | Quản trị khách sạn (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,C00,D01,D10 |