Khoa Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHQ)
-
Địa chỉ:
Nhà G7 & G8, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà NộiNhà C, nhà E Làng sinh viên HACINCO, 79 Ngụy Như Kon Tum, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà
-
Điện thoại:
024 3555 3555
-
Website:
http://www.is.vnu.edu.vn/
-
E-mail:
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh doanh quốc tế (Xem) | 26.20 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D96,D97 | |
2 | Kế toán. Phân tích và Kiểm toán (Xem) | 25.50 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D96,D97 | |
3 | Marketing (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH HELP - Malaysia) (Xem) | 25.30 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D96,D97 | |
4 | Ngôn ngữ Anh(chuyên sâu Kinh doanh và CNTT - CTĐT CLC) (Xem) | 25.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D96,D97 | |
5 | Phân tích dữ liệu kinh doanh (Xem) | 25.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 | |
6 | Hệ thống thông tin quản lý (Xem) | 24.80 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D96,D97 | |
7 | Tin học và Kỹ thuật máy tính (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 | |
8 | Quản lý (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH Keuka – Hoa Kỳ) (Xem) | 23.50 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D96,D97 | |
9 | Tự động hoá và tin học (CTĐT CLC) (Xem) | 22.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 |