Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 24.60 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
2 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 24.50 A00,A01,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 23.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
4 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 22.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
5 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 22.75 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
6 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 21.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
7 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 19.70 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
8 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 19.70 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
9 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 19.30 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) TP HCM
10 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
11 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 17.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
12 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
13 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
14 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM) (Xem) Hà Nội
15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
16 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
17 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
18 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD) (Xem) Hà Nội
19 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
20 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.50 A00,B00,C14,D01 Đại học Thái Bình (DTB) (Xem) Thái Bình