TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hộ sinh (7720302) (Xem) | 23.70 | B00 | Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Hộ sinh (7720302) (Xem) | 19.15 | B00,D07,D08 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) | Thái Nguyên |
3 | Hộ sinh (7720302) (Xem) | 19.05 | B01 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) | Huế |
4 | Hộ sinh (7720302) (Xem) | 19.05 | B00 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) | Huế |
5 | Hộ sinh (7720302) (Xem) | 19.00 | B00,B08,D01,D07 | Đại học Điều Dưỡng Nam Định (YDD) (Xem) | Nam Định |