Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
42 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
43 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
44 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.50 A00,C00,D01,D78 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
45 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
46 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
47 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A08,A09,C00,C19 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
48 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
49 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A08,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
50 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem) Hưng Yên
51 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A10,C00,C19,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem) Hà Nội
52 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A01,C00,D01 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem) Hà Nội
53 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 C00,D01,D90 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
54 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C04,C05 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem) Long An
55 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A01,C00,C10,D01 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh
56 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 C00,D14,D66,D84 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
57 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
58 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Tài Chính Kế Toán (DKQ) (Xem) Quảng Ngãi
59 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 14.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
60 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 14.00 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum