Đại học Việt Bắc (DVB)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
2 | Du lịch (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D01,D10,D14 | |
3 | Kế toán (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
4 | Kỹ thuật cơ khí (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
5 | Kỹ thuật điện (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
6 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
7 | Ngành Luật (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D01,D10,D14 | |
8 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,C00,D01,D15 | |
9 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D01,D10,D14 | |
10 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01 |