Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 19.00 | Đại học | M03,M07 | |
2 | Công nghệ truyền thông (Xem) | 15.00 | Đại học | A16,C00,C15,D01 | |
3 | Công tác xã hội (Xem) | 15.00 | Đại học | A16,C00,C15,D01 | |
4 | Du lịch (Xem) | 15.00 | Đại học | A16,C00,C15,D01 | |
5 | Ngành Luật (Xem) | 15.00 | Đại học | A16,C00,C15,D01 | |
6 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 15.00 | Đại học | D01,D15,D72,D96 | |
7 | Quản lý thể dục thể thao (Xem) | 15.00 | Đại học | T01 | |
8 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 15.00 | Đại học | A16,C00,C15,D01 | |
9 | Quản lý văn hoá (Xem) | 15.00 | Đại học | A16,C00,C15,D01 | |
10 | Quản lý nhà nước (Xem) | 15.00 | Đại học | A16,C00,C15,D01 | |
11 | Quản trị khách sạn (Xem) | 15.00 | Đại học | A16,C00,C15,D01 | |
12 | Thông tin - thư viện (Xem) | 15.00 | Đại học | A16,C00,C15,D01 |