Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 35.07 | Đại học | D01,D14,D15,D78 | |
2 | Sư phạm Toán học (Xem) | 34.80 | Đại học | A00,A01,D07,D90 | |
3 | Sư phạm Toán học (Xem) | 34.80 | Đại học | A01,D01,D07,D90 | TTNV <=1 |
4 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 34.55 | Đại học | D01,D14,D15,D78 | |
5 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 34.43 | Đại học | C00,D14,D15,D78 | |
6 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 34.43 | Đại học | D01,D14,D15,D78 | TTNV <=3 |
7 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 33.95 | Đại học | D01,D72,D96 | |
8 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 33.95 | Đại học | D01,D72,D78,D96 | TTNV <=4 |
9 | Ngành Luật (Xem) | 32.83 | Đại học | C00,D66,D78,D90 | |
10 | Ngành Luật (Xem) | 32.83 | Đại học | C00,D01,D66,D78 | TTNV <=6 |
11 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 32.80 | Đại học | A00,D01,D78,D90 | |
12 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 32.80 | Đại học | A00,D01,D90,D96 | TTNV <=8 |
13 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 32.40 | Đại học | A00,D01,D78,D90 | |
14 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 32.40 | Đại học | A00,D01,D90,D96 | TTNV <=3 |
15 | Quản trị khách sạn (Xem) | 32.33 | Đại học | D01,D14,D15,D78 | |
16 | Quản trị khách sạn (Xem) | 32.33 | Đại học | C00,D01,D15,D78 | TTNV <=2 |
17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 32.30 | Đại học | D01,D14,D15,D78 | |
18 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 32.30 | Đại học | C00,D01,D15,D78 | TTNV <=12 |
19 | Công nghệ thông tin (Xem) | 32.25 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
20 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 30.10 | Đại học | C00,C19,D14,D78 |