Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 30.10 C00,C19,D14,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 30.10 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
3 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 28.50 C00,C03,C19,D14 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
4 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 26.00 C00,D14 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 26.00 C00 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
6 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 26.00 C00,D14,D64 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 26.00 D14 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
8 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 25.75 C00,C03,C19,D14 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
9 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 24.00 C00,C19,D14 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
10 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 23.00 C00,C19 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
11 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 21.00 C00,C19,C20,D14 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
12 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 20.00 A08,C00,C19,D14 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
13 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 19.00 C00,C19,C20,D14 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
14 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 19.00 C00,C19,D09,D14 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
15 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 19.00 C00,C03,C19,D14 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
16 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 19.00 C00,C19,D14 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
17 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 19.00 C00,C19,D14,D78 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
18 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 19.00 C00,D14,D15 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) Phú Yên
19 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 19.00 C00,C03,C19,D14 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La