1 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209)
(Xem)
|
36.53 |
D01,D06,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209)
(Xem)
|
36.43 |
D01,D06 |
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209)
(Xem)
|
25.90 |
D01,D06,D78,D83 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209)
(Xem)
|
25.81 |
D06 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209)
(Xem)
|
25.81 |
D01,D06 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209)
(Xem)
|
25.50 |
D01,D06 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
7 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209)
(Xem)
|
25.50 |
D01,D06,D10 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
8 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209)
(Xem)
|
24.90 |
D01,D06 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209)
(Xem)
|
24.90 |
D06 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209)
(Xem)
|
22.00 |
A01,C00,D01,D63 |
Đại học Nguyễn Trãi (NTU)
(Xem)
|
Hà Nội |
11 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209)
(Xem)
|
19.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
12 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209)
(Xem)
|
18.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209)
(Xem)
|
17.50 |
A01,D01,D10,D15 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
14 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209)
(Xem)
|
17.50 |
D01,D10,D15 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
15 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209)
(Xem)
|
16.00 |
D01,D06 |
Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX)
(Xem)
|
Huế |
16 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209)
(Xem)
|
16.00 |
D01,D06 |
Đại học Dân lập Phương Đông (DPD)
(Xem)
|
Hà Nội |
17 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D06,D15,D43 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF)
(Xem)
|
Huế |
18 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C15,D01 |
Đại Học Đông Á (DAD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
19 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209)
(Xem)
|
15.00 |
C00,D15,D66 |
Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV)
(Xem)
|
TP HCM |