Đại học Tây Nguyên (TTN)
-
Địa chỉ:
Số 567 Lê Duẩn, TP Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk
-
Điện thoại:
0965.16.44.45
-
Website:
http://tuyensinh.ttn.edu.vn/
-
E-mail:
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Y khoa (Xem) | 26.00 | Đại học | B00 | |
2 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 25.85 | Đại học | A00,C00,C03 | |
3 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 25.00 | Đại học | D01,D14,D15,D66 | |
4 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 25.00 | Đại học | D01 | |
5 | Giáo dục Chính trị (Xem) | 23.00 | Đại học | C00,C19,D01,D66 | |
6 | Giáo dục Chính trị (Xem) | 23.00 | Đại học | C00,C19,C20,D66 | |
7 | Sư phạm Toán học (Xem) | 22.80 | Đại học | A00,A01,A02,B00 | |
8 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) | 22.50 | Đại học | B00 | |
9 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 22.35 | Đại học | M01,M09 | |
10 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 22.35 | Đại học | M05,M06 | |
11 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 22.00 | Đại học | C00,C19,C20 | |
12 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 22.00 | Đại học | C00,C19,C20,D14 | |
13 | Điều dưỡng (Xem) | 21.50 | Đại học | B00 | |
14 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 21.25 | Đại học | D01,D14,D15,D66 | |
15 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
16 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 20.25 | Đại học | A00,B00,D07 | |
17 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 20.25 | Đại học | A00,B00,D07,D08 | |
18 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 19.50 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
19 | Giáo dục Tiểu học - Tiếng J'rai (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,C00,D01 | |
20 | Kinh tế (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 |