TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục mầm non (5114201) (Xem) | 17.00 | M00,M01,M10,M13 | Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) | Bạc Liêu |
2 | Giáo dục mầm non (5114201) (Xem) | 17.00 | M00,M05,M07,M11 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
3 | Giáo dục mầm non (5114201) (Xem) | 17.00 | M00,M05,M07,M13 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |