Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 27.00 | Đại học | C00,D01,D78 | |
2 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 27.00 | Đại học | C00,D78 | |
3 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 26.00 | Đại học | C00,D14 | |
4 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 25.80 | Đại học | A00,A01,C01 | |
5 | Giáo dục Chính trị (Xem) | 25.75 | Đại học | C19,D01 | |
6 | Tâm lý học (Xem) | 25.50 | Đại học | B00,C00,D01 | |
7 | Tâm lý học (Xem) | 25.50 | Đại học | C00,D01 | |
8 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 25.20 | Đại học | C00,C04,D15,D78 | |
9 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 25.20 | Đại học | C04,D78 | |
10 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (Xem) | 25.00 | Đại học | C00,C19,C20,D78 | |
11 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (Xem) | 25.00 | Đại học | C19,C20 | |
12 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Xem) | 24.40 | Đại học | A08,C00,C19 | |
13 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Xem) | 24.40 | Đại học | C00,C19 | |
14 | Văn học (Xem) | 24.30 | Đại học | C00,D01,D78 | |
15 | Văn học (Xem) | 24.30 | Đại học | C00,D78 | |
16 | Tâm lý học giáo dục (Xem) | 23.70 | Đại học | A00,A01,C00 | |
17 | Tâm lý học giáo dục (Xem) | 23.70 | Đại học | C00,D01 | |
18 | Giáo dục Đặc biệt (Xem) | 23.40 | Đại học | C00,C15,D01 | |
19 | Giáo dục Đặc biệt (Xem) | 23.40 | Đại học | C00,C15 | |
20 | Quản lý giáo dục (Xem) | 23.30 | Đại học | A00,C00 |