TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Du lịch (7810101) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D10,D14 | Đại học Việt Bắc (DVB) (Xem) | Thái Nguyên |
22 | Du lịch (7810101) (Xem) | 14.00 | C00,D14,D15,D66 | Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) | Ninh Bình |
23 | Du lịch (7810101) (Xem) | 14.00 | C20,D01,D14,D15 | Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) | Kiên Giang |
24 | Du lịch (7810101) (Xem) | 14.00 | A00,C00,C15,D01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |