Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU)

  • Địa chỉ:

    Số 73 Nguyễn Huệ, Phường 2, TP Vĩnh Long, Vĩnh Long

  • Điện thoại:

    02703822141

  • Website:

    http://vlute.edu.vn/vi/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,C04,D01
2 Kỹ thuật hóa dược (Xem) 23.50 Đại học A01,B00,C04,D01
3 Kỹ thuật hóa môi trường (Xem) 23.50 Đại học A01,B00,C04,D01
4 Kỹ thuật hóa học (Xem) 23.50 Đại học A01,B00,C04,D01
5 Giáo dục học (Xem) 21.50 Đại học C00,C19,D01
6 Chuyên sâu công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 19.00 Đại học A01,C04,C14,D01
7 Chuyên sâu Kỹ thuật cơ khí (Xem) 19.00 Đại học A01,C04,C14,D01
8 Chuyên sâu công nghệ thông tin (Xem) 19.00 Đại học A01,C04,C14,D01
9 Sư phạm công nghệ (Xem) 19.00 Đại học A01,C04,C14,D01
10 An ninh và an toàn thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C04,D01
11 Công nghệ sau thu hoạch (Xem) 15.00 Đại học A01,B00,C04,D01
12 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C04,D01
13 Công nghệ sinh học trong thực phẩm (Xem) 15.00 Đại học A01,B00,C04,D01
14 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C04,D01
15 Công tác xã hội (Xem) 15.00 Đại học C00,C19,D01
16 Công nghệ sinh học trong nông nghiệp công nghệ cao (Xem) 15.00 Đại học A01,B00,C04,D01
17 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C04,D01
18 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C04,D01
19 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C04,D01
20 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C04,D01