Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (miễn học phí) (Xem) 28.75 Đại học D01,D90
2 Công nghệ thông tin (miễn học phí) (Xem) 28.75 Đại học D01,D90
3 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (miễn học phí) (Xem) 28.75 Đại học A00
4 Công nghệ kỹ thuật ô tô (miễn học phí) (Xem) 28.75 Đại học D01,D90
5 Công nghệ thông tin (miễn học phí) (Xem) 28.75 Đại học A00
6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (miễn học phí) (Xem) 28.75 Đại học D01,D90
7 Công nghệ kỹ thuật ô tô (miễn học phí) (Xem) 28.75 Đại học A00
8 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (miễn học phí) (Xem) 28.75 Đại học A00
9 Logistic và quản lí chuỗi cung ứng (miễn học phí) (Xem) 28.75 Đại học D01,D90
10 Logistic và quản lí chuỗi cung ứng (miễn học phí) (Xem) 28.75 Đại học A00
11 Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (Xem) 27.50 Đại học A00,A01,D01,D90
12 Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) (Xem) 27.25 Đại học A00,A01,D01,D90
13 Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ đại trà) (Xem) 27.25 Đại học A00,A01,D01,D90
14 Su phạm Tiếng Anh (hệ Đại trả) (Xem) 27.25 Đại học D01,D96
15 Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) (Xem) 27.25 Đại học D01,D90
16 Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) (Xem) 27.25 Đại học A00
17 Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) (Xem) 27.00 Đại học A00,A01,D01,D90
18 Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (Xem) 27.00 Đại học D01,D90
19 Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (Xem) 27.00 Đại học A00
20 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ đại trà) (Xem) 26.75 Đại học A00,A01,D01,D90