Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH)
-
Địa chỉ:
Xã Dân Tiến, Huyện Khoái Châu, Hưng YênPhường Nhân Hòa, Thị xã Mỹ Hào, Hưng YênPhường Tân Bình, TP Hải Dương, Hải Dương
-
Điện thoại:
0221.368.9888
0221.368.9555
0221.368.9333
-
Website:
http://www.utehy.edu.vn
-
E-mail:
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm công nghệ (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,D01,D19 | |
2 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 19.00 | Đại học | A01,D01,D09,D10 | |
3 | Công nghệ thông tin (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
4 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,D01,D11 | |
5 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,D01,D16 | |
6 | Khoa học máy tính (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,D01,D08 | |
7 | Kỹ thuật phần mềm (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,D01,D09 | |
8 | Bảo dưỡng công nghiệp (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D17 | |
9 | Công nghệ may (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D20 | |
10 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A02,B00,D07 | |
11 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D13 | |
12 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A02,B00,D07 | |
13 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D10 | |
14 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D15 | |
15 | Công thôn (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D18 | |
16 | Công nghệ chế tạo máy (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D12 | |
17 | Kế toán (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D23 | |
18 | Kinh tế (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D24 | |
19 | Kinh doanh thời trang và Dệt may (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D21 | |
20 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D14 |