1 |
Giáo dục Chính trị (7140205)
(Xem)
|
25.75 |
C19,D01 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Giáo dục Chính trị (7140205)
(Xem)
|
25.00 |
C00,C20 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
3 |
Giáo dục Chính trị (7140205)
(Xem)
|
25.00 |
C00,C19,C20 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
4 |
Giáo dục Chính trị (7140205)
(Xem)
|
25.00 |
C00,C19,C20,D01 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
5 |
Giáo dục Chính trị (7140205)
(Xem)
|
23.50 |
C00,C19,C20,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
6 |
Giáo dục Chính trị (7140205)
(Xem)
|
23.00 |
C00,C19,D01,D66 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
7 |
Giáo dục Chính trị (7140205)
(Xem)
|
23.00 |
C00,C19,C20,D66 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
8 |
Giáo dục Chính trị (7140205)
(Xem)
|
21.00 |
C00,C19,C20,D66 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
9 |
Giáo dục Chính trị (7140205)
(Xem)
|
21.00 |
C00,C19,C20,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
10 |
Giáo dục Chính trị (7140205)
(Xem)
|
19.00 |
C00,C19,D01 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
11 |
Giáo dục Chính trị (7140205)
(Xem)
|
19.00 |
A00,B00,C14,C15 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
12 |
Giáo dục Chính trị (7140205)
(Xem)
|
19.00 |
C00,C19,D01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
13 |
Giáo dục Chính trị (7140205)
(Xem)
|
19.00 |
C00,C19,C20,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
Huế |
14 |
Giáo dục Chính trị (7140205)
(Xem)
|
19.00 |
C00,C19,D01,D66 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
15 |
Giáo dục Chính trị (7140205)
(Xem)
|
19.00 |
C00,C19,D01,D14 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
16 |
Giáo dục Chính trị (7140205)
(Xem)
|
19.00 |
A00,C00,C14,D01 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
17 |
Giáo dục Chính trị (7140205)
(Xem)
|
19.00 |
C00,C19,C20,D66 |
Đại Học Quảng Bình (DQB)
(Xem)
|
Quảng Bình |